Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
administration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quản lý
    • Conseil d'administration d'une société anonyme
      hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
  • việc hành chính
    • Ecole nationale d'administration
      trường hành chính quốc gia
  • chính quyền
    • Administration civile
      dân chính
    • Entrer dans l'Administration
      tham gia vào chính quyền, tham chính
  • sở, cơ quan
    • Administration des postes
      sở bưu điện
  • sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc
    • Administration nasale
      sự cho thuốc qua lỗ mũi
Related search result for "administration"
Comments and discussion on the word "administration"