Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rùn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ấu trùng
côn trùng
cửu trùng thiên
chín trùng
giao, sách, trùng
hoàng trùng
Khúc trùng thanh dạ
khử trùng
nhiễm trùng
rùn
rùng
rùng mình
rùng rùng
rùng rợn
sa trùng
sát trùng
tiệt trùng
tinh trùng
trùn
trùng
trùng đài
trùng điệp
trùng cửu
Trùng cửu
trùng dương
Trùng Dương
trùng hợp
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
trùng ngũ
trùng phùng
trùng phùng
trùng phương
Trùng Quán
trùng sinh
trùng tang
trùng trình
trùng trùng điệp điệp
trùng trục
trùng tu
trùng vi
Trùng Xá
trần trùng trục
trập trùng
trống cà rùng