Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trập trùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Có hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dài và cao thấp không đều. Đồi núi trập trùng.
Related search result for
"trập trùng"
Words contain
"trập trùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trùng trục
trùng
Trả bích
trập trùng
khử trùng
trùng trùng điệp điệp
Trùng Khánh
Đặng Dung
sát trùng
Đoan Ngọ
more...
Comments and discussion on the word
"trập trùng"