Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (núi) Vùng núi ở phía đông tỉnh Cao Bằng. Được giới hạn về phía bắc bởi sông Quế Xuân, phía nam - sông Nậm La, phía đông và phía tây - đường biên giới Việt Trung. Diện tích khoảng 800km2, cao 912m. Đường cấu tạo bằng đá vôi Đêvôn và đá vôi Cacbon-Pecmi nhân các nếp lồi Hạ Lang là trầm tích Cambri Ocđovic. Địa hình cacxtơ đã ở giai đoạn phát triển cao với những núi đá vôi riêng lẻ, các lũng đã ăn thông với nhau, các đồng bằng cacxtơ. Có thác Bản Giốc trên sông Quế Xuân