Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quen biết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
làm quen
quen
quen biết
lạ
chỗ
dạy
bén
quen mui
quen thân
xa lạ
người quen
cũ
thói quen
biết
biến
quen nết
quen thuộc
quen lệ
phổ biến
Biết thời làm biết
quen quen
xưa kia
ngợ
học tập
thế nghị
lạ mặt
người lạ
làm thân
cố nhân
gặp mặt
tri giao
dạn mặt
Tứ tri
ăn sương
hình như
Tao Khang
cố tri
quen hơi
quen tay
Nghĩa phụ Khoái Châu
thích nghi
sơ
tệ
biến cố
nền nếp
lậu
biết ơn
nhận
giang hồ
tập
ăn cắp
ăn vụng
thành thạo
biếng
quen thói
biến động
mui
hóa
bạn
biến thể
suy biến
chế biến
hoang
châm biếm
hiểu
biếm họa
bén mùi
biếc
chơi
linh tính
nghịch biến
xu
trơ
cáo thị
bác
biến chứng
khéo
hiểu biết
dường nào
binh biến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last