Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
biến chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I d. Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn. Viêm phổi thường là biến chứng của cúm.
II đg. Gây ra . Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim.
Related search result for
"biến chứng"
Words pronounced/spelled similarly to
"biến chứng"
:
biến chứng
biện chứng
Words contain
"biến chứng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
biết
biến
phổ biến
Biết thời làm biết
Tứ tri
chỗ
biến cố
biết ơn
quen biết
ăn vụng
more...
Comments and discussion on the word
"biến chứng"