Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nghịch biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Nói một hàm số biến thiên trái chiều với biến số.
Related search result for "nghịch biến"
Comments and discussion on the word "nghịch biến"