Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quốc doanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
quốc doanh
hợp doanh
Trịnh Doanh
doanh nghiệp
tư doanh
liên doanh
doanh lợi
kinh doanh
hợp tác hóa
nông trường
đại doanh
vốn
Hư tả
Tam Đảo
tơ-rớt
tư sản mại bản
Tế Liễu
nhà tư bản
hãng
mại bản
tiền đồn
an dinh
môn bài
hợp cổ
bà chủ
mặt hàng
lãi
hợp tác xã
doanh trại
doanh
tư bản cho vay
hành khách
vỡ nợ
góp vốn
Trịnh Sâm
vua
phá rối
sản nghiệp
Bùi Huy Tín
Bùi Thế Đạt
người
tam đảo
mậu dịch
hợp
sinh lợi
Vũ Công Trấn
lợi nhuận
hiệu
hùn
xí nghiệp
Trịnh Căn
cửa viên
ngoài doanh
sự nghiệp
thuế
Doành Nhâm
cổ phần
Nông Văn Vân
bỏ
chuyển
tức
tư bản
Vương Lăng
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bồng Lai
Mai Thúc Loan
Mạc Cửu
Nguyễn Cư Trinh
Khương Tử Nha