Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
doanh lợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Related search result for
"doanh lợi"
Words contain
"doanh lợi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quốc doanh
hợp doanh
Trịnh Doanh
doanh nghiệp
tư doanh
liên doanh
doanh lợi
kinh doanh
hợp tác hóa
nông trường
more...
Comments and discussion on the word
"doanh lợi"