Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
doanh lợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Related search result for "doanh lợi"
Comments and discussion on the word "doanh lợi"