Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
góp vốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Bỏ tiền vào một công việc cùng với nhiều người khác, để kinh doanh: Ông ấy có góp vốn vào việc thành lập ngân hàng.
Related search result for
"góp vốn"
Words pronounced/spelled similarly to
"góp vốn"
:
gặp vận
góp vốn
Words contain
"góp vốn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
góp
tom góp
góp phần
quyên
tập đại thành
góp vốn
góp sức
góp mặt
gom góp
góp nhóp
more...
Comments and discussion on the word
"góp vốn"