Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
cửa viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • viên là cái càng xe. Đời xưa lúc quân đội cắm trại thường dùng xe làm cửa, nên cửa doanh trại của quân đội gọi là "viên môn"
Related search result for "cửa viên"
Comments and discussion on the word "cửa viên"