Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tư sản mại bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tư sản thay mặt cho đế quốc, đứng ra kinh doanh buôn bán để kiếm lời, do đó thường có nhiều liên hệ với đế quốc.
Comments and discussion on the word "tư sản mại bản"