Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
doanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. (cũ). Dinh (nơi đóng quân).
Related search result for
"doanh"
Words pronounced/spelled similarly to
"doanh"
:
danh
dành
doanh
doành
đánh
đoan
đoàn
đoán
đoạn
Words contain
"doanh"
:
đại doanh
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh trại
hợp doanh
kinh doanh
liên doanh
ngoài doanh
quốc doanh
more...
Words contain
"doanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quốc doanh
hợp doanh
Trịnh Doanh
doanh nghiệp
tư doanh
liên doanh
doanh lợi
kinh doanh
hợp tác hóa
nông trường
more...
Comments and discussion on the word
"doanh"