Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
position
/pə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • vị trí, chỗ (của một vật gì)
    • in position
      đúng chỗ, đúng vị trí
    • out of position
      không đúng chỗ, không đúng vị trí
  • (quân sự) vị trí
    • to attack an enemy's
      tấn công một vị trí địch
  • thế
    • a position of strength
      thế mạnh
    • to be in an awkward position
      ở vào thế khó xử
    • to be in a false position
      ở vào thế trái cựa
    • to be in a position to do something
      ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
  • tư thế
    • eastward position
      tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
  • địa vị; chức vụ
    • social position
      địa vị xã hội
    • a man of high position
      người có địa vị cao
    • to take a position as typist
      nhận một chức đánh máy
  • lập trường, quan điểm, thái độ
  • luận điểm; sự đề ra luận điểm
ngoại động từ
  • đặt vào vị trí
  • xác định vị trí (cái gì...)
  • (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
Related search result for "position"
Comments and discussion on the word "position"