Jump to user comments
danh từ
- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
- (thực vật học) địa vị, việc làm
IDIOMS
- to fall into a good (nice) berth
- tìm được công ăn việc làm tốt
- to give a wide berth to
- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
ngoại động từ
- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)