Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
berth
/bə:θ/
Jump to user comments
danh từ
  • giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
  • chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
  • (thực vật học) địa vị, việc làm
IDIOMS
  • to fall into a good (nice) berth
    • tìm được công ăn việc làm tốt
  • to give a wide berth to
    • (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
    • (từ lóng) tránh xa (ai)
ngoại động từ
  • bỏ neo; buộc, cột (tàu)
  • sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Related search result for "berth"
Comments and discussion on the word "berth"