Jump to user comments
danh từ
- sự giúp đỡ
- by the good offices of...
nhờ sự giúp đỡ của...
- chức vụ
- to take (enter upon) office
nhận chức, nhậm chức
- to resign (leave) office
từ chức
- lễ nghi
- to perform the last offices to someone
làm lễ tang cho ai
- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
- to say office
đọc kinh, cầu kinh
IDIOMS
- Office for the Dead
- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)
- the Foreign Office
- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho
- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
- to give the office
ra hiệu
- to take the office
nhận (nắm được) ý ra hiệu