Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
location
/lou'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • vị trí
  • sự xác định vị trí, sự định vị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
  • (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
    • on location
      quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
  • (Uc) ấp trại, đồn điền
Related search result for "location"
Comments and discussion on the word "location"