Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
position
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vị trí
    • Position horizontale
      vị trí nằm ngang
    • Position stratégique
      vị trí chiến lược
    • Attaquer une position ennemie
      tấn công một vị trí địch
  • thế, tư thế
    • Position debout
      tư thế đứng
  • tình thế, tình trạng
    • Position difficile
      tình thế khó khăn
    • Malade qui est dans une position alarmante
      con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
  • cương vị, địa vị
    • Position sociale
      địa vị xã hội
    • Homme de position
      người có địa vị
  • quan điểm, lập trường
    • Position philosophique
      quan điểm triết học
    • Rester sur ses positions
      giữ quan điểm của mình
    • Position politique
      lập trường chính trị
  • (âm nhạc) vị trí giai điệu
  • (kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
  • mục thuế quan
  • sự đặt, sự nêu lên
    • La position d'un problème
      sự đặt một vấn đề
Related search result for "position"
Comments and discussion on the word "position"