Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pose
/pouz/
Jump to user comments
danh từ
  • tư thế (chụp ảnh...), kiểu
  • bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè
  • sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
ngoại động từ
  • đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
  • đặt (câu hỏi)
  • sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
  • đặt (quân đôminô đầu tiên)
nội động từ
  • đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
  • làm điệu bộ, có thái độ màu mè)
  • (+ as) làm ra vẻ, tự cho là
    • to pose as connoisseur
      tự cho mình là người sành sỏi
ngoại động từ
  • truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
Related search result for "pose"
Comments and discussion on the word "pose"