Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phiền lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phiền
phiền lòng
Cao Bằng
lòng
than phiền
phiền phức
ái ngại
phiền hà
tần phiền
bài vị
rầy
cam lòng
xao xuyến
đành lòng
đau lòng
phiền luỵ
cầm lòng
giải phiền
tài phiệt
lấy lòng
phiệt duyệt
vừa lòng
khó dễ
khóc
bận lòng
bằng lòng
phiền não
thuốc phiện
phiền toái
phiền muộn
chạnh lòng
tấc
phiền nhiễu
son sắt
ưu phiền
nao lòng
vỡ lòng
trắc dĩ
êm lòng
cay đắng
nao nao
hài lòng
ghi lòng
lòng đào
mát lòng
chảo
phải lòng
Bình Gia
bồi hồi
khó lòng
Ba Bể
nắm
kiên trinh
tơ lòng
sỏi
sờn lòng
kích động
nén lòng
nghiến
làm quà
se
hiếu
mếch lòng
hôm nay
rốt lòng
uất hận
hai lòng
vuốt
lửa lòng
hở môi
dằn lòng
vị tha
tinh thành
hờ hững
mất lòng
tấm lòng
tự hào
ép lòng
thỏa lòng
hết lòng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last