Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm quà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Biếu một vật nhỏ để làm đẹp lòng người giao dịch với mình. 2. t. Có tính chất làm cho vui lòng: Câu chuyện làm quà.
Comments and discussion on the word "làm quà"