Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lấy lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cốt để làm vừa lòng, để tranh thủ cảm tình. Cười lấy lòng. Khen để lấy lòng.
Related search result for
"lấy lòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lấy lòng"
:
lẫy lừng
lấy lòng
Lý Lăng
Words contain
"lấy lòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lòng
cam lòng
xao xuyến
đành lòng
đau lòng
cầm lòng
lấy lòng
vừa lòng
bận lòng
bằng lòng
more...
Comments and discussion on the word
"lấy lòng"