Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lấy lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cốt để làm vừa lòng, để tranh thủ cảm tình. Cười lấy lòng. Khen để lấy lòng.
Related search result for "lấy lòng"
Comments and discussion on the word "lấy lòng"