Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tơ lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tơ vương. Từ dùng trong văn học cũ chỉ tình yêu mến, nhớ nhung: Dẫu lìa ngó ý, còn vương tơ lòng (K).
Related search result for "tơ lòng"
Comments and discussion on the word "tơ lòng"