Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khó lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Khó mà có thể (dùng để nói lên ý hoài nghi, thật ra là muốn phủ định). Làm ăn thế này thì khó lòng cải thiện được đời sống. Khó lòng thi đỗ nếu chơi nhiều hơn học.
Related search result for "khó lòng"
Comments and discussion on the word "khó lòng"