Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pare
/peə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
    • to pare a fruit
      gọt vỏ quả
  • ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
IDIOMS
  • to pare away (off)
    • cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
  • to pare to the quick
    • gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
Related words
Related search result for "pare"
Comments and discussion on the word "pare"