Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
- to pare a fruit
gọt vỏ quả
- ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
IDIOMS
- to pare away (off)
- cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
- to pare to the quick
- gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau