Jump to user comments
tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường
danh từ
- sự ngang hàng
- on a par with
ngang hàng với
- tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình
- par of exchange
tỷ giá hối đoái
- above par
trên mức trung bình; trên mức quy định
- below par
dưới mức bình thường, dưới mức quy định
danh từ
- (thông tục), (như) paragraph