Jump to user comments
danh từ
- giấy
- correspondence paper
giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
- to show one's papers
trình giấy tờ
- báo
- daily paper
báo hằng ngày
- weekly paper
báo hằng tuần
- sporting paper
báo thể dục thể thao
- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu
- gói giấy, túi giấy
- a paper of needles
gói kim
- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
- bài luận văn, bài thuyết trình
IDIOMS
- on paper
- trên giấy tờ, trên lý thuyết
- on paper it looks quite safe
trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn
ngoại động từ
- dán giấy lên
- to paper a room
dán giấy một căn buồng
- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)