Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parry
/'pæri/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng đỡ, miếng gạt
ngoại động từ
  • đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
  • (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
    • to parry a question
      lẩn tránh một câu hỏi
Related words
Related search result for "parry"
Comments and discussion on the word "parry"