Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
apparent
/ə'pærənt/
Jump to user comments
tính từ
  • rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
    • apparent to the maked eyes
      mắt trần có thể nhìn rõ được
  • rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
  • bề ngoài, có vẻ
  • (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
IDIOMS
  • heir apparent
    • hoàng thái tử
Related search result for "apparent"
Comments and discussion on the word "apparent"