Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apparatus
/,æpə'reitəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều apparatuses
  • đồ thiết bị; máy móc
  • (sinh vật học) bộ máy
    • the digestive apparatus
      bộ máy tiêu hoá
  • đồ dùng, dụng cụ
    • fishing apparatus
      đồ đánh cá
Related search result for "apparatus"
Comments and discussion on the word "apparatus"