Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apartment
/ə'pɑ:tmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • căn phòng, buồng
  • (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
    • walk-up apartment
      nhà ở nhiều buồng không có thang máy
Related search result for "apartment"
Comments and discussion on the word "apartment"