Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oản in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đoản biểu
đoản kiếm
choảng
dòng khoản
hốt hoảng
hoảng
hoảng hốt
hoảng hồn
hoảng sợ
khẩn khoản
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
kinh hoảng
lạc khoản
lồng oản
loảng choảng
loảng xoảng
ngân khoản
Ngự Toản; Hồi xuân
ngoang ngoảng
ngoảnh
Ngư toản y tông kim giám
Nhữ Đình Toản
oản
Quốc Toản
ráo hoảnh
sở đoản
tài khoản
tổng khủng hoảng
thỉnh thoảng
thoang thoảng
thoảng
trái khoản
trù khoản
Trần Hoảng
Trần Quốc Toản
vào khoảng
Võ Trường Toản