Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khủng hoảng chu kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sự khủng hoảng của nền kinh tế tư bản cứ sau một thời gian lại nổ ra.
Related search result for "khủng hoảng chu kỳ"
Comments and discussion on the word "khủng hoảng chu kỳ"