Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khủng hoảng nội các
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tình trạng khó khăn của chế độ tư bản do chính phủ cũ bị đổ mà chính phủ mới chưa thành lập được.
Related search result for "khủng hoảng nội các"
Comments and discussion on the word "khủng hoảng nội các"