Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
loảng choảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Loảng xoảng. Tiếng bát đĩa hay đồ kim loại xô vào nhau: Bát đĩa rơi loảng choảng.
Related search result for "loảng choảng"
Comments and discussion on the word "loảng choảng"