Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoài doanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quốc doanh
vốn
ngoài doanh
ngoài
hợp doanh
hiệu
Trịnh Doanh
doanh nghiệp
tư doanh
liên doanh
doanh lợi
ngoa
mại bản
lãi
kinh doanh
ngoáy
hợp tác hóa
nông trường
đại doanh
Hư tả
bìa
Tam Đảo
tơ-rớt
ngoem ngoém
ngoài ra
nhà ngoài
ngoài da
màu
việt kiều
ốc
ngoa dụ
ngoái
vỏ
ngoa ngoét
trong ngoài
ngoắt ngoéo
ngã
ngoằn ngoèo
ngoáp
thơn thớt
lọt
ngoài cuộc
ngoài tai
đẩy
người ngoài
ngoài miệng
lá mặt
ngoài trời
ngoài mặt
ngòng ngoèo
đối ngoại
hô hấp
sai ngoa
rìa
trị ngoại pháp quyền
da
lốt
thòi
sánh
ngoém
ngoa ngoắt
ngoéo
ngoáo
nghí ngoáy
lệ ngoại
uy nghi
lề
ngoan ngoãn
rác
sứ
cửa
ngoái cổ
ngoáo ộp
biểu lộ
ngoa mồm
mạn
nhãn
biểu hiện
đổ
mượn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last