Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
việt kiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. kiều: ở nước ngoài) Người Việt-nam sống ở nước ngoài: Các cháu thanh niên Việt kiều ở nước ngoài luôn luôn hướng về Tổ quốc (HCM).
Comments and discussion on the word "việt kiều"