Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngoài da
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói bệnh phát hiện ở trên da: Ghẻ là bệnh ngoài da. 2. Nói thuốc dùng để bôi ở ngoài da.
Related search result for "ngoài da"
Comments and discussion on the word "ngoài da"