Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hô hấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Quá trình lấy ô-xi từ ngoài vào và thải khí các-bô-ních ra ngoài của cơ thể sinh vật: bộ máy hô hấp hô hấp nhân tạo.
Related search result for "hô hấp"
Comments and discussion on the word "hô hấp"