Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uy nghi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. nghi: hình thức bề ngoài) Bề ngoài oai vệ : Uy nghi sáu bộ sờn mây sấm, xe ngựa ba cầu dạn gió mưa (PhBChâu).
  • tt Có vẻ nghiêm trang : Sẵn sàng tề chỉnh , bác đồng chật đất, tinh kì rợp sân (K).
Related search result for "uy nghi"
Comments and discussion on the word "uy nghi"