Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghi ngại in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nghi
ngắt
bán tín bán nghi
ngập
ngả
nghi vấn
nghi thức
nghi gia
ngấm
hoài nghi
thích nghi
lễ
ngầm ngấm
tồn nghi
khả nghi
ngậm
ngẩn
hiềm nghi
uy nghi
ngần ngại
tiện nghi
ngất ngưởng
ngập ngừng
ngầm
ngả nghiêng
ngây ngất
đa nghi
do dự
Tôn Thất Thuyết
nghi ngại
ngẫu
sục
ngấy
Nghi gia
ngắm
ngấm ngầm
ái ngại
ngắc ngứ
cu li
tần ngần
quản ngại
ngại ngần
ngạnh
ương ngạnh
ngằn ngặt
phượng liễn loan nghi
nghi vệ
thổ nghi
lễ nghi
ngầu ngầu
ngại ngại
ngấu
ngầm ngập
ngần
nghi tiết
chướng ngại
thời nghi
ngại
hồ nghi
khuyết nghi
ngào ngạt
ngắn
điển nghi
Song ngư (núi)
ngạo nghễ
ngặt nghèo
tùy nghi
nghi lễ
nghi ngờ
ngấn
ngẩn ngơ
nghi ngút
ngầu
ngắm nghía
Bắn sẽ
ngất
trở ngại
âm mưu
ngặt nghẽo
rút ngắn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last