Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghi vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt (H. nghi: ngờ vực; vấn: hỏi) Còn đáng ngờ chưa tin được: Giải quyết một điều nghi vấn theo cách võ đoán (DgQgHàm) .
Related search result for
"nghi vấn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghi vấn"
:
nghi vấn
nghị viên
nghị viện
Words contain
"nghi vấn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghi
bán tín bán nghi
nghi vấn
nghi thức
nghi gia
hoài nghi
thích nghi
lễ
tồn nghi
khả nghi
more...
Comments and discussion on the word
"nghi vấn"