Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghi vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. nghi: ngờ vực; vấn: hỏi) Còn đáng ngờ chưa tin được: Giải quyết một điều nghi vấn theo cách võ đoán (DgQgHàm) .
Related search result for "nghi vấn"
Comments and discussion on the word "nghi vấn"