Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lễ nghi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Toàn thể những cách làm thông thường theo phong tục, áp dụng khi tiến hành một cuộc lễ : Đám tang cử hành theo lễ nghi đơn giản.
Related search result for "lễ nghi"
Comments and discussion on the word "lễ nghi"