Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nature in Vietnamese - French dictionary
cao dày
tư bẩm
tự nhiên
vốn dĩ
nguyên hình
tư chất
thức tỉnh
bản tính
thiên nhiên
phong nguyệt
bản chất
nguyên chất
chế ngự
vốn
vốn
chất
sinh giới
xâu dịch
tố chất
đặc chất
chân tính
cơ trời
xong đời
tĩnh vật
hiện vật
tú khí
phú
cà cuống
thấu suốt
chân tướng
yếu mềm
căn tính
quang cảnh
xoay vần
sơn thuỷ
chu trình
bi sầu
nhu nhược
chết
biến động
hội hoạ
cảnh
âm lịch