version="1.0"?>
- maîtriser; dompter; asservir; dominer; mater; (infml.) gourmander
- Chế ngự con ngựa bất kham
maîtriser le cheval fougeux
- Chế ngự sức mạnh thiên nhiên
dompter les forces de la nature ; asservir les forces de la nature
- Chế ngự tính nóng nảy
dominer sa colère
- Chế ngự dục vọng của mình
mater ses passions ; (thân mật) gourmander ses passions