Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thấu suốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pénétrér.
    • Thấu suốt bí mật của tự nhiên
      pénétrer les secrets de la nature.
Related search result for "thấu suốt"
Comments and discussion on the word "thấu suốt"