Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhu nhược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mou; veule; faible
    • Con người nhu nhược
      un homme mou
    • Bản chất nhu nhược
      de nature veule
    • Đầu óc nhu nhược
      esprit faible
    • Nhu nhược quá
      mou comme une chiffe
Comments and discussion on the word "nhu nhược"