Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • paysage; site; tableau
    • Cảnh đẹp
      un beau site
    • Từ điểm cao ấy , người ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
      de cette hauteur, on découvre un tableau magnifique
  • spectacle; vue
    • Cảnh thiên nhiên
      spectacle de la nature
    • Một cảnh của vịnh Hạ Long
      une vue de la Baie d'Along
  • (sân khấu) scène; acte ; tableau
    • Hồi III , cảnh thứ II
      acte III, scène II
    • Một vở kịch mười cảnh
      un drame en dix tableaux
  • (sân khấu) fond; décor
    • Đổi cảnh
      changement de fond; changement de décors
  • situation; état; scène
    • ở trong cảnh buồn rầu
      être dans une triste situation
    • Cảnh lộn xộn
      état de désordre
    • Cảnh mủi lòng
      scène attendrissante
  • agrément
    • Cây cảnh
      plante d'agrément
  • (rare) tĩnh mạch cảnh (giải phẫu học) veine jugulaire
Related search result for "cảnh"
Comments and discussion on the word "cảnh"