version="1.0"?>
- nature.
- Quy luật của tự nhiên
les lois de la nature;
- Phản tự nhiên
contre nature
- chủ nghĩa tự nhiên
naturalisme;
- Thuyết tự nhiên
naturisme.;naturel; spontané; natif.
- Hiện tượng tự nhiên
phénomènes naturels;
- Nói rất tự nhiên
parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité;
- Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc
c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien.