Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tự nhiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nature.
    • Quy luật của tự nhiên
      les lois de la nature;
    • Phản tự nhiên
      contre nature
    • chủ nghĩa tự nhiên
      naturalisme;
    • Thuyết tự nhiên
      naturisme.;naturel; spontané; natif.
    • Hiện tượng tự nhiên
      phénomènes naturels;
    • Nói rất tự nhiên
      parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité;
    • Vàng tự nhiên
      or natif;
    • Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc
      c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien.
Related search result for "tự nhiên"
Comments and discussion on the word "tự nhiên"