Jump to user comments
danh từ giống cái
- thời thượng, thị hiếu đương thời
- thời trang, mốt
- Suivre la mode
theo thời trang
- ngành may mặc nữ
- à la mode de
theo kiểu, theo cách
- boeuf à la mode
thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành
- magasin de modes
cửa hàng quần áo và đồ trang sức
danh từ giống đực
- phương thức, cách thức, lối
- Mode de production
phương thức sản xuất